first-aid repair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first-aid repair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first-aid repair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first-aid repair.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
first-aid repair
* kỹ thuật
sơ bộ
sự sửa chữa khẩn cấp
toán & tin:
sự sửa chữa sơ bộ