finnish capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finnish capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finnish capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finnish capital.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • finnish capital

    Similar:

    helsinki: the capital and largest city of Finland; located in southern Finland; a major port and commercial and cultural center

    Synonyms: Helsingfors, capital of Finland

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).