fingerbreadth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fingerbreadth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fingerbreadth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fingerbreadth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fingerbreadth
Similar:
finger: the length of breadth of a finger used as a linear measure
Synonyms: finger's breadth, digit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).