fine-toothed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fine-toothed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fine-toothed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fine-toothed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fine-toothed

    having fine teeth set close together

    a fine-toothed comb

    Synonyms: fine-tooth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).