financially self-sustaining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
financially self-sustaining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm financially self-sustaining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của financially self-sustaining.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
financially self-sustaining
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tự chủ về tài chính