fimbriated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fimbriated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fimbriated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fimbriated.

Từ điển Anh Việt

  • fimbriated

    /'fimbrieit/ (fimbriated) /'fimbrieitid/

    * tính từ

    (sinh vật học) có lông ở rìa