fifteen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fifteen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fifteen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fifteen.
Từ điển Anh Việt
fifteen
/'fif'ti:n/
* tính từ
mười lăm
fifteen
mưới lăm (15)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fifteen
* kỹ thuật
toán & tin:
mười lăm
mười năm (15)