fielding average nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fielding average nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fielding average giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fielding average.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fielding average

    (baseball) a measure of a fielder's performance; the number of assists and putouts divided by the number of chances

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).