fibrillate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fibrillate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibrillate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibrillate.
Từ điển Anh Việt
fibrillate
/'faibrileit/ (fibrillated) /'faibrileitid/ (fibrillose) /'faibrilouz/
* tính từ
có sợi nhỏ, có thớ nhỏ
(thực vật học) có rễ tóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fibrillate
make fine, irregular, rapid twitching movements
His heart fibrillated and he died