ferdinand ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ferdinand ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ferdinand ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ferdinand ii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ferdinand ii

    Holy Roman Emperor and king of Bohemia and Hungary who waged war against Protestant forces (1578-1637)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).