feldspathic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feldspathic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feldspathic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feldspathic.
Từ điển Anh Việt
feldspathic
/feld'spæθik/
* tính từ
(khoáng chất) (thuộc) fenspat
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feldspathic
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
fenspat