fechner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fechner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fechner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fechner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fechner

    German physicist who founded psychophysics; derived Fechner's law on the basis of early work by E. H. Weber (1801-1887)

    Synonyms: Gustav Theodor Fechner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).