fecalith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fecalith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fecalith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fecalith.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fecalith
Similar:
coprolith: a hard mass of fecal matter
Synonyms: faecalith, stercolith
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).