coprolith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coprolith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coprolith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coprolith.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coprolith
* kỹ thuật
sỏi phân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coprolith
a hard mass of fecal matter
Synonyms: fecalith, faecalith, stercolith