faust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faust.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
faust
an alchemist of German legend who sold his soul to Mephistopheles in exchange for knowledge
Synonyms: Faustus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).