fathomless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fathomless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fathomless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fathomless.
Từ điển Anh Việt
fathomless
/'fæθəmlis/
* tính từ
không thể dò được; không thể hiểu được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fathomless
* kỹ thuật
xây dựng:
không đáy