fan-shaped sail section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fan-shaped sail section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fan-shaped sail section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fan-shaped sail section.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fan-shaped sail section

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mặt buồm có dạng cánh quạt