falsification of report data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

falsification of report data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falsification of report data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falsification of report data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • falsification of report data

    * kinh tế

    sự bóp méo dữ liệu báo cáo