fallout shelter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fallout shelter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fallout shelter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fallout shelter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fallout shelter
* kỹ thuật
hầm tránh mưa phóng xạ
nhà tránh mưa phóng xạ
xây dựng:
thiết bị bảo vệ khỏi tia phóng xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fallout shelter
a shelter to protect occupants from the fallout from an atomic bomb