fallback switch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fallback switch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fallback switch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fallback switch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fallback switch

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuyển mạch dự phòng