factorisation of a transformation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factorisation of a transformation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factorisation of a transformation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factorisation of a transformation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • factorisation of a transformation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự phân tích một phép biến đổi