face-to-face negotiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

face-to-face negotiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm face-to-face negotiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của face-to-face negotiation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • face-to-face negotiation

    * kinh tế

    cuộc đàm phán tay đôi

    đàm phán tay đôi