extracurricular activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extracurricular activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extracurricular activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extracurricular activity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extracurricular activity

    educational activities not falling within the scope of the regular curriculum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).