external-interrupt status word nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

external-interrupt status word nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm external-interrupt status word giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của external-interrupt status word.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • external-interrupt status word

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    từ trạng thái ngắt ngoài