extermination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extermination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extermination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extermination.
Từ điển Anh Việt
extermination
/eks,tə:mi'neiʃn/
* danh từ
sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extermination
the act of exterminating
Synonyms: liquidation
Similar:
extinction: complete annihilation
they think a meteor cause the extinction of the dinosaurs