exploration crew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exploration crew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exploration crew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exploration crew.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exploration crew

    * kỹ thuật

    đoàn khảo sát

    đoàn thăm dò

    xây dựng:

    đội tìm kiếm thăm dò