exophthalmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exophthalmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exophthalmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exophthalmic.

Từ điển Anh Việt

  • exophthalmic

    /,eksɔf'θælmik/

    * tính từ

    (y học) lồi mắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exophthalmic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc lồi mắt