exocrine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exocrine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exocrine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exocrine.
Từ điển Anh Việt
exocrine
/'eksəkrain/
* tính từ
(sinh vật học) ngoại tiết (tuyến)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exocrine
of or relating to exocrine glands or their secretions
Antonyms: endocrine
Similar:
exocrine gland: a gland that secretes externally through a duct
Synonyms: duct gland