exegetical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exegetical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exegetical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exegetical.

Từ điển Anh Việt

  • exegetical

    /,eksi'dʤetik/ (exegetical) /,eksi'dʤetikəl/

    * tính từ

    (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exegetical

    Similar:

    exegetic: relating to exegesis