excitable area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excitable area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excitable area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excitable area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
excitable area
* kỹ thuật
y học:
vùng vận động vỏ não, vùng kích thích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excitable area
Similar:
motor area: the cortical area that influences motor movements
Synonyms: motor region, motor cortex, Rolando's area