excentricity coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excentricity coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excentricity coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excentricity coefficient.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
excentricity coefficient
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ số lệch tâm