excavation volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excavation volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excavation volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excavation volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excavation volume

    * kỹ thuật

    khối đào

    khối đất đào

    cơ khí & công trình:

    khối lượng đào