ex-directory (of a telephone number) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ex-directory (of a telephone number) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ex-directory (of a telephone number) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ex-directory (of a telephone number).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ex-directory (of a telephone number)
* kinh tế
thời điểm không kể cổ tức