evisceration table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evisceration table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evisceration table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evisceration table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evisceration table

    * kinh tế

    bàn tách nội tạng