eutectoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eutectoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eutectoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eutectoid.

Từ điển Anh Việt

  • eutectoid

    * tính từ

    ơtectoi; cùng tích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eutectoid

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cùng tích