eurasian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eurasian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eurasian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eurasian.

Từ điển Anh Việt

  • eurasian

    /juə'reiʤjən/

    * tính từ

    (thuộc) Âu A

    lai Âu A

    * danh từ

    người lai Âu A

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eurasian

    a person of mixed European and Asian descent

    relating to, or coming from, Europe and Asia

    His mother was Eurasian, and his father Chinese

    the Eurasian landmass is the largest in the world

    Synonyms: Eurasiatic