eucharistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eucharistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eucharistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eucharistic.
Từ điển Anh Việt
eucharistic
/,ju:kə'ristik/ (eucharistical) /,ju:kə'ristikəl/
* tính từ (tôn giáo)
(thuộc) lễ ban thánh thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eucharistic
of or relating to the sacrament of the Eucharist
the Eucharistic cup