ethics panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethics panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethics panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethics panel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethics panel

    Similar:

    ethics committee: a committee appointed to consider ethical issues

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).