estuary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
estuary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estuary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estuary.
Từ điển Anh Việt
estuary
/'estjuəri/
* danh từ
cửa sông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
estuary
* kỹ thuật
cửa sông
miệng phễu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
estuary
the wide part of a river where it nears the sea; fresh and salt water mix