estrangement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
estrangement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estrangement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estrangement.
Từ điển Anh Việt
estrangement
/is'treindʤmənt/
* danh từ
sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời
sự bất hoà, sự ghẻ lạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
estrangement
Similar:
alienation: separation resulting from hostility
alienation: the feeling of being alienated from other people
Synonyms: disaffection