estoppel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estoppel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estoppel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estoppel.

Từ điển Anh Việt

  • estoppel

    /is'tɔpəl/

    * danh từ

    (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận trước của chính người đó)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estoppel

    * kinh tế

    cấm nói ngược

    cấm nói trái lời chứng trước

    ngăn không cho cải chính

    sự cấm nói ngược

    sự cấm nói trái lời chứng trước

    sự cấm phản cung

    sự không cho phủ nhận

    sự ngăn không cho cho nhận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • estoppel

    a rule of evidence whereby a person is barred from denying the truth of a fact that has already been settled