estival nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
estival nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estival giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estival.
Từ điển Anh Việt
estival
* tính từ
thuộc mùa hè
Từ điển Anh Anh - Wordnet
estival
Similar:
aestival: (rare) of or occurring in summer
the sky was a burnished aestival blue
estival winds