aestival nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aestival nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aestival giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aestival.
Từ điển Anh Việt
aestival
/i:s'taivəl/
* tính từ
(thuộc) mùa hạ; sinh vào mùa hạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aestival
(rare) of or occurring in summer
the sky was a burnished aestival blue
estival winds
Synonyms: estival