esthetics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esthetics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esthetics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esthetics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • esthetics

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thẩm mỹ học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • esthetics

    Similar:

    aesthetics: (art) the branch of philosophy dealing with beauty and taste (emphasizing the evaluative criteria that are applied to art)

    traditional aesthetics assumed the existence of universal and timeless criteria of artistic value

    aesthetic: (philosophy) a philosophical theory as to what is beautiful

    he despised the esthetic of minimalism

    Synonyms: esthetic