esthetician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esthetician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esthetician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esthetician.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • esthetician

    a worker skilled in giving beauty treatments (manicures and facials etc.)

    Synonyms: aesthetician

    a philosopher who specializes in the nature of beauty

    Synonyms: aesthetician

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).