aesthetician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aesthetician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aesthetician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aesthetician.

Từ điển Anh Việt

  • aesthetician

    * danh từ

    người nghiên cứu những nguyên tắc của cái đẹp và thị hiếu thẩm mỹ; nhà mỹ học

    như beautician

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aesthetician

    Similar:

    esthetician: a worker skilled in giving beauty treatments (manicures and facials etc.)

    esthetician: a philosopher who specializes in the nature of beauty