esquimau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esquimau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esquimau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esquimau.

Từ điển Anh Việt

  • esquimau

    /'eskimou/

    * danh từ, số nhiều Esquimaux

    (như) Esquimo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • esquimau

    Similar:

    eskimo: a member of a people inhabiting the Arctic (northern Canada or Greenland or Alaska or eastern Siberia); the Algonquians called them Eskimo (`eaters of raw flesh') but they call themselves the Inuit (`the people')

    Synonyms: Inuit

    eskimo: the language spoken by the Eskimo