esquimau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esquimau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esquimau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esquimau.
Từ điển Anh Việt
esquimau
/'eskimou/
* danh từ, số nhiều Esquimaux
(như) Esquimo