esoterical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esoterical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esoterical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esoterical.

Từ điển Anh Việt

  • esoterical

    /,esou'terik/ (esoterical) /,esou'terikəl/

    * tính từ

    bí truyền; bí mật

    riêng tư