erythromycin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erythromycin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erythromycin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erythromycin.

Từ điển Anh Việt

  • erythromycin

    * danh từ

    (dược) eritromixin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • erythromycin

    * kỹ thuật

    y học:

    một kháng sinh chữa trị các bệnh nhiễm cho các vi trùng và vi sinh vật khác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erythromycin

    an antibiotic (trade name Erythrocin or E-Mycin or Ethril or Ilosone or Pediamycin) obtained from the actinomycete Streptomyces erythreus; effective against many Gram-positive bacteria and some Gram-negative

    Synonyms: Erythrocin, E-Mycin, Ethril, Ilosone, Pediamycin