erythrocin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erythrocin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erythrocin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erythrocin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erythrocin

    Similar:

    erythromycin: an antibiotic (trade name Erythrocin or E-Mycin or Ethril or Ilosone or Pediamycin) obtained from the actinomycete Streptomyces erythreus; effective against many Gram-positive bacteria and some Gram-negative

    Synonyms: E-Mycin, Ethril, Ilosone, Pediamycin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).